NX 350 F SPORT
Mẫu xe NX 350 F SPORT là sản phẩm của quá trình chế tác mang tinh thần táo bạo và sở hữu độ cơ động chuẩn xác
Từ 3,420,000,000 VNĐ
Từ 3,130,000,000 VNĐ
Mẫu xe NX 350 F SPORT là sản phẩm của quá trình chế tác mang tinh thần táo bạo và sở hữu độ cơ động chuẩn xác
Mẫu NX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh turbo tăng áp 2,4 lít cực êm cho công suất 275 mã lực và sở hữu các chi tiết trang trí đậm chất thể thao cùng hệ thống treo và giảm chấn nâng cấp.
THIẾT KẾ TUYỆT ĐẸP
Các nghệ nhân bậc thầy Takumi của Lexus sử dụng các yếu tố mang tính đối lập giữa các đường nét sắc sảo với những góc mềm mại và hình dạng nguyên bản. Kết quả của sự kết hợp độc đáo này là hình dạng xe đơn giản nhưng đầy ấn tượng
KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA
Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến việc kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo vị trí từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái tối ưu khả năng tiếp cận.
HỆ THỐNG ĐA PHƯƠNG TIỆN
NX được trang bị màn hình cảm ứng 14 inch hiện đại được tối ưu hóa để dễ dàng sử dụng và trực quan trong khi lái xe.
ĐIỀU KHIỂN MƯỢT MÀ
Apple CarPlay™, Android Auto™ mới nhất được tích hợp trong NX. Xe có sẵn tùy chọn kết nối không dây dành cho Apple CarPlay™ qua Wifi, giúp kết nối với điện thoại thuận tiện hơn
TÍN HIỆU LÁI XE THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
NX thúc đẩy tinh thần lái xe thân thiện với môi trường với một đèn tín hiệu sẽ sáng lên khi người lái đạp ga ở mức tiêu thụ nhiên liệu thân thiện với môi trường.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG XUNG QUANH
Hệ thống chiếu sáng làm nổi bật sự sang trọng của khoang lái, đồng thời tạo nên bầu không khí phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.
CHỐT ĐIỆN TỬ E-LATCH
Tính năng này là một cải tiến đáng kể so với tay nắm cửa truyền thống: cửa được mở chốt điện tử, mang đến sự thuận tiện khi bước vào và ra khỏi khoang lái.
ĐÈN PHA LED
Hệ thống đèn pha 3 bóng LED Bi-Beam với thiết kế thanh mảnh, trang nhã mang lại khả năng phân bổ ánh sáng tuyệt vời.
CỬA SAU ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN
Cảm biến được đặt dưới cản sau cho phép mở và đóng cửa sau xe vô cùng dễ dàng và nhanh chóng chỉ bằng một chuyển động đá chân.
BẢNG MÀU ĐỘC QUYỀN F SPORT
Hai màu sơn thân vỏ được bổ sung cho bảng màu độc quyền của dòng F SPORT đẳng cấp – màu trắng White Nova và màu xanh Heat Blue. Hai màu sắc độc đáo này càng làm nổi bật diện mạo thể thao của xe.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
NỘI THẤT ĐỎ (FLARE RED)
Màu đỏ Flare Red độc đáo được sử dụng xuyên suốt khoang lái và các chi tiết bọc da, góp phần đem lại một diện mạo thể thao mạnh mẽ, nổi bật.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
BÁNH XE THỂ THAO KÍCH THƯỚC 20 INCH
NX được trang bị các bánh xe kích thước lớn hơn – 20 inch với lớp sơn phủ đen ánh kim sáng bóng và các cạnh sắc nét đem tới cho xe một diện mạo mạnh mẽ.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
TRANG TRÍ TINH XẢO
Các chi tiết trang trí bằng nhôm Dark Spin với lớp hoàn thiện tinh tế được sử dụng trên cửa xe, mang tới cho khoang lái một diện mạo thẩm mỹ và tinh tế.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
ĐỒNG HỒ ĐO F SPORT
Hệ thống đồng hồ đo độc đáo lấy cảm hứng từ xe đua chiếm vị trí trung tâm của bảng điều khiển NX F SPORT.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
GHẾ NGỒI THỂ THAO BỌC DA
Các ghế ngồi trên F SPORT được tích hợp công nghệ đàn hồi với khả năng nâng đỡ vượt trội, giúp ổn định vị trí ngồi của hành khách ngay cả khi lái xe ở tốc độ cao.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
VÔ LĂNG BỌC DA VÂN SẦN
Các chi tiết lẫy chuyển số, công tắc điều khiển âm thanh và các tính năng kiểm soát hành trình, hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) được trang bị trên vô lăng bọc da mang tới cho người lái cảm giác thực sự làm chủ hành trình.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
ĐỘNG CƠ TURBO TĂNG ÁP
Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp tăng Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp tăng áp 4 xylanh thẳng hàng 2.4 lít không chỉ tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời mà còn đem lại khả năng vận hành hứng khởi
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
LÀM MÁT KHÍ NẠP BẰNG CHẤT LỎNG
Công nghệ tản nhiệt khí nạp bằng chất lỏng được gắn trực tiếp trên động cơ giúp duy trì nhiệt độ khí nạp thấp và giảm thiểu tổn thất nhiệt.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
ĐỘNG CƠ TURBO TĂNG ÁP
Động cơ turbo tăng áp hiệu suất lớn mới phát triển đem đến khả năng vận hành đầy hứng khởi cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời, trong khi vẫn duy trì một hành trình êm ái.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
HỆ THỐNG TREO BIẾN THIÊN THÍCH ỨNG
Hệ thống treo biến thiên thích ứng (AVS) sử dụng van điện từ tuyến tính, cho phép người lái tận hưởng độ thoải mái hành trình vượt trội ngay cả khi lái xe qua địa hình gồ ghề phức tạp.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
BỘ GIẢM CHẤN HIỆU SUẤT CAO
Các bộ giảm chấn hiệu suất cao ở cả phía trước và sau xe đem lại khả năng ổn định tuyệt vời khi xử lý, từ đó mang tới cảm giác lái thoải mái hơn.
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
CẢM NHẬN SỰ HỨNG KHỞI
Sự tiện nghi thoải mái, độ ổn định, tinh thần thể thao, sức mạnh và độ an toàn của NX đem đến “Dấu ấn Trải nghiệm xe Lexus”, nơi sự cân bằng giữa cảm giác lái và lực lái sẽ mang lại kết nối trực quan, gia tăng sự tự tin khi cầm lái
CỨNG HƠN NHƯNG NHẸ HƠN
Các thanh giằng và các tấm gia cường được bổ sung vào hệ thống treo cũng như các bộ phận khác của xe. Thép có độ bền kéo cao cũng được sử dụng xuyên suốt giúp tăng độ cứng nhưng đồng thời giúp giảm trọng lượng khung xe.
HIỆU SUẤT KHÍ ĐỘNG HỌC
Cấu trúc của NX cho phép tối ưu hóa luồng khí trên và dưới thân xe – từ đó giúp cải thiện độ ổn định khi xử lý lái ở tốc độ cao
ĐỘ YÊN TĨNH CẢI THIỆN
Các vật liệu cách âm và cách nhiệt được sử dụng xuyên suốt không gian xe giúp giảm tiếng ồn lọt vào khoang lái. Để giảm thiểu tiếng vang của gió ở tốc độ cao, chúng tôi đã nâng cấp khả năng làm kín cửa xe.
HỆ THỐNG DỪNG & KHỞI ĐỘNG (STOP & START)
Để tiết kiệm nhiên liệu cho một chuyến đi dài hơn, Hệ thống Dừng & Khởi động của NX sẽ tắt động cơ khi xe dừng.
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Thoải mái lựa chọn 4chế độ lái phù hợp với phong cách của bạn: THƯỜNG, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU, THỂ THAO S, THỂ THAO S+ và CHẾ ĐỘ TỰ ĐIỀU CHỈNH
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM
Được nâng cấp để gia tăng phạm vi phản hồi, hệ thống này sử dụng cảm biến tự động để kích hoạt tính năng phanh tiền va chạm, từ đó phát hiện nguy hiểm và ngăn chặn các rủi ro tai nạn.
HỆ THỐNG PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hệ thống Phanh Hỗ trợ Đỗ xe sẽ tự động phanh khi có nguy cơ xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc sau xe, cũng như các phương tiện đang tiến đến từ phía sau.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG
Hệ thống được nâng cấp cho khả năng vận hành mượt mà và chính xác hơn. Sử dụng một camera hướng về phía trước để theo dõi vạch kẻ đường và tự động áp dụng các thông số lái, phương tiện luôn được giữ ở chính giữa làn đường của mình.
HỆ THỐNG 8 TÚI KHÍ SRS
Tác động va chạm được giảm thiểu đáng kể nhờ hệ thống gồm 8 túi khí SRS điều khiển bằng cảm biến lót trong cabin, giúp tăng cường khả năng bảo vệ cho tất cả người ngồi trong xe.
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG
Công nghệ đèn pha hiện đại này giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh, không gây cản trở cho các xe đang đi ngược chiều hoặc xe phía trước.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Với hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM), người lái sẽ nhận biết được khi có xe tiến lại từ phía sau ngay cả ở tốc độ cao hơn.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG BẰNG RADAR
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động bằng radar (DRCC) ở mọi tốc độ giúp xe của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1810 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2370 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A-FTS |
Loại | I4, 4 strokes, Turbo |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | (205kw)275hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430Nm/1700-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 8L/100km |
Trong đô thị | 12.63L/100km |
Kết hợp | 9.7L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3H LED |
Đèn chiếu xa | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB) | Có |
Tự động thích ứng(AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Kép | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | – |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da F-Sport Smooth | Có |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng (include 2way lumbar support) |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | Có |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 2 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM) | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động(DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA) | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí bên phía trước (2) | 2 |
Túi khí bên phía sau (2) | – |
Túi khí rèm (2) | 2 |
Túi khí trung tâm (1) | 1 |
Túi khí đệm phía sau (2) | – |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | – |