Tượng trưng cho tinh thần chinh phục mọi thách thức của Lexus, RX là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp hiện đại và khả năng vận hành thú vị mang “Dấu ấn trải nghiệm lái Lexus”.
Từ 4,940,000,000 VNĐ
Từ 4,720,000,000 VNĐ
Từ 3,430,000,000 VNĐ
Từ 4,330,000,000 VNĐ
Tượng trưng cho tinh thần chinh phục mọi thách thức của Lexus, RX là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp hiện đại và khả năng vận hành thú vị mang “Dấu ấn trải nghiệm lái Lexus”.
RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.
KHOANG LÁI TAZUNA
Tazuna, trong tiếng Nhật ý chỉ việc sử dụng dây cương để điều khiển ngựa, là nguồn cảm hứng cho buồng lái của Lexus. Mọi yếu tố đều được xem xét cẩn thận để có vị trí và chức năng lý tưởng nhằm tối ưu hóa cảm giác lái của bạn.
KẾT NỐI THÔNG MINH
Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép bạn có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho điện thoại thông minh thông qua màn hình cảm ứng 14 inch.
TAY NẮM CỬA E-LATCH
Hệ thống tay nắm cửa E-Latch thay thế cơ chế của chốt thông thường bằng một bộ điều khiển điện tử. Giúp bạn có thể ra vào xe một cách dễ dàng.
NGOẠI HÌNH MẠNH MẼ, TINH TẾ
Lấy cảm hứng từ thiết kế trục chính của Lexus, RX là dòng xe hạng sang với thiết kế độc đáo, táo bạo thể hiện trải nghiệm lái năng động và tinh tế.
MÀU SẮC NGOẠI THẤT RỰC RỠ
Sonic Copper – màu sơn kim loại mới cho thân xe – thể hiện sức mạnh, sự tinh tế và cá tính độc đáo của RX.
MÀU SẮC NỘI THẤT MỚI
Dark Sepia là màu nội thất mới được cải tiến mang đến cho khoang lái một vẻ đẹp tinh tế và trang nhã.
THIẾT KẾ HÀNG GHẾ
Hàng ghế RX được thiết kế chú trọng vào sự rộng rãi và thoải mái giữa hàng ghế sau và hàng ghế trước.
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG 4 BÁNH TOÀN THỜI GIAN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ AWD
Tính năng cải tiến này giúp người lái có thể kiểm soát tốc độ một cách vượt trội, dù bạn đang đi trong nội thành hay đường cao tốc.
Tính năng này cũng được trang bị trên RX 350 LUXURY/RX 350 F SPORT
KHUNG GẦM GA-K
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.
HỆ THỐNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM
TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước MacPherson nhỏ gọn có độ cứng cao và tay đòn thấp, mang lại cảm giác lái tuyến tính với phản hồi rõ ràng cùng sự êm ái tối ưu.
CẢI THIỆN KHÍ ĐỘNG HỌC
Không chỉ mang tính thẩm mỹ, các đường nét thiết kế còn cải thiện đáng kể tính khí động học của RX và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
ĐỘNG CƠ
RX 350 được trang bị động cơ xăng bốn xi-lanh thẳng hàng 2,4 lít mạnh mẽ.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar chủ động ở mọi tốc độ giúp chiếc RX của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
7 TÚI KHÍ SRS
Tác động va chạm được giảm đáng kể với 7 túi khí SRS được điều khiển bằng cảm biến dọc theo cabin, tăng cường khả năng bảo vệ cho hành khách trên xe.
HỖ TRỢ RỜI XE AN TOÀN
Nếu có khả năng xảy ra va chạm với các phương tiện tiếp cận từ phía sau, các cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh sẽ cảnh báo cho người ngồi trong xe trước khi ra khỏi xe.
ĐÈN MỞ RỘNG GÓC CHIẾU CÔNG NGHỆ LED
Đèn chiếu góc rộng cung cấp thêm ánh sáng khi bạn vào cua, đảm bảo tầm nhìn tuyệt vời cho người lái.
BẢO VỆ 360°
Cấu trúc thân xe có độ bền cao, hấp thụ và bảo vệ hành khách khỏi các tác động ở phía trước, phía sau, hai bên và nóc xe.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỔ XE CHỦ ĐỘNG
Màn hình hỗ trợ đỗ xe hướng dẫn đỗ xe chính xác bằng cách xếp chồng các vạch dự kiến trên hình ảnh thu được từ camera sau.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG LTA
Hệ thống LTA sử dụng một camera hướng về phía trước để theo dõi vạch kẻ đường. Hệ thống này sẽ hỗ trợ điều khiển đánh lái giúp duy trì xe ở chính giữa làn đường.
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 67,5 L |
Trọng lượng không tải | 1895—2005 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2590 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A—FTS |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | 274,9/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430/1700—3600 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7,3 L/100km |
Trong đô thị | 11,9 L/100km |
Kết hợp | 9 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo MacPherson |
Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Phanh đĩa thông gió 18″ |
Sau | Phanh đĩa thông gió 18″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích thước | 21″ |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp tạm | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHB |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại chống chói tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Đơn |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | Kép |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da | Semi—aniline |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh cơ | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus |
Số loa | 12 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Sạc không dây | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |